Characters remaining: 500/500
Translation

nhịp nhàng

Academic
Friendly

Từ "nhịp nhàng" trong tiếng Việt có nghĩasự hòa quyện, ăn khớp, đều đặn giữa các yếu tố, hoạt động hoặc phần khác nhau trong một tổng thể. Khi nói đến "nhịp nhàng", chúng ta thường liên tưởng đến sự thống nhất, tính đồng bộ sự phối hợp tốt giữa các phần trong một hệ thống.

Giải thích cụ thể:
  1. Nghĩa cơ bản: "Nhịp nhàng" có thể hiểu các phần trong một hoạt động, kế hoạch hay một quá trình diễn ra một cách đồng bộ mượt . dụ, trong một buổi hòa nhạc, các nhạc cụ giọng hát cần phải hòa quyện với nhau một cách nhịp nhàng để tạo ra âm thanh đẹp.

  2. dụ sử dụng:

    • Trong cuộc sống hàng ngày: "Trong một gia đình, các thành viên cần hỗ trợ làm việc nhịp nhàng với nhau để tạo nên bầu không khí ấm cúng."
    • Trong công việc: "Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng sẽ giúp dự án hoàn thành đúng hạn hiệu quả."
    • Trong nghệ thuật: " điệu của các diễn viên được thể hiện nhịp nhàng, tạo nên một màn trình diễn ấn tượng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhịp nhàng" có thể dùng để nói về sự phối hợp giữa các yếu tố trong các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, xã hội, nghệ thuật.
    • dụ: "Sự phát triển nhịp nhàng giữa công nghiệp nông nghiệp điều cần thiết cho sự bền vững của nền kinh tế."
Phân biệt các biến thể:
  • "Nhịp" phần đầu của từ, chỉ đến nhịp điệu, nhịp độ.
  • "Nhàng" mang nghĩa nhẹ nhàng, không gấp gáp.
  • Kết hợp lại, "nhịp nhàng" chỉ một sự kết hợp hài hòa, không gò bó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đồng bộ: Cũng chỉ sự phối hợp, ăn khớp với nhau.
  • Hòa quyện: Chỉ sự kết hợp một cách tự nhiên êm ái.
  • Mượt : Nói về sự trôi chảy, không sự ngắt quãng.
Liên quan:
  • Bạn có thể thấy "nhịp nhàng" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như âm nhạc, khiêu vũ, trong các hoạt động nhóm, nơi sự phối hợp rất quan trọng.
  1. Đều ăn khớp với nhau: Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng.

Comments and discussion on the word "nhịp nhàng"